Phổ hồng ngoại biến đổi fourier là gì? Nghiên cứu liên quan

Phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) là kỹ thuật quang phổ dùng biến đổi Fourier để phân tích dao động phân tử thông qua hấp thụ bức xạ hồng ngoại. FTIR cho phép xác định thành phần hóa học và nhóm chức trong mẫu vật bằng cách ghi nhận tín hiệu giao thoa rồi chuyển thành phổ số sóng chính xác.

Khái niệm và nguyên lý cơ bản

Phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR – Fourier Transform Infrared Spectroscopy) là kỹ thuật phân tích hóa học dùng để xác định các liên kết hóa học trong mẫu dựa vào hấp thụ bức xạ hồng ngoại qua dao động nội phân tử và quay phân tử. Phương pháp này thu nhận tín hiệu giao thoa (interferogram) từ nguồn sáng broadband, sau đó sử dụng biến đổi Fourier (Fourier transform) để tạo ra phổ hấp thụ theo số sóng (wavenumber). FTIR cho phép phân tích mẫu rắn, lỏng, hoặc khí, mang lại thông tin định tính và định lượng về các nhóm chức trong hợp chất.

FTIR khác biệt so với quang phổ IR truyền thống nhờ dùng giao thoa kế Michelson để thu tất cả các bước sóng đồng thời, tận dụng lợi thế multiplex (tất cả tần số đo cùng lúc) và hiệu ứng Fellgett để cải thiện tín nhiễu (S/N). Theo Bruker, ATR, transmission và reflectance là những chế độ đo phổ FTIR phổ biến, mỗi chế độ có yêu cầu chuẩn bị mẫu và điều kiện phân tích khác nhau. :contentReference[oaicite:0]{index=0}

Cấu tạo và nguyên lý hoạt động của máy FTIR

Máy FTIR thường bao gồm các thành phần: nguồn sáng IR (ví dụ Globar hoặc đèn tungsten‑halogen cho vùng trung/hồng ngoại), giao thoa kế Michelson với gương cố định và gương di động, bộ chia chùm (beam splitter), buồng mẫu, detector và hệ thống xử lý tín hiệu và số hóa. Detector có thể là loại nhiệt (thermal) hoặc photon, tùy theo dải phổ cần đo. :contentReference[oaicite:1]{index=1}

Giao thoa kế Michelson chia tia sáng IR thành hai nhánh; một nhánh phản xạ từ gương cố định, nhánh kia từ gương di động với độ dài đường truyền thay đổi. Tia từ hai nhánh tái kết hợp tại bộ chia chùm và tạo ra mẫu giao thoa. Sau khi đi qua mẫu (nếu dùng chế độ transmission) hoặc tiếp xúc biên mặt (nếu dùng ATR hoặc reflectance), tín hiệu từ detector là hàm cường độ ánh sáng theo độ lệch đường truyền (optical path difference – OPD), còn được gọi interferogram. :contentReference[oaicite:2]{index=2}

Interferogram cần được xử lý bằng thuật toán biến đổi Fourier (Fourier transform hoặc Fast Fourier Transform – FFT) để chuyển từ miền thời gian/OPD sang miền số sóng (hoặc bước sóng), từ đó thu được phổ hấp thụ hoặc truyền qua. Thông số quan trọng bao gồm độ phân giải phổ phụ thuộc vào OPD tối đa, số lần quét tích hợp (scan), và loại detector. :contentReference[oaicite:3]{index=3}

Phân loại kỹ thuật đo FTIR

Chế độ đo phổ FTIR bao gồm nhiều phương pháp tùy loại mẫu và mục đích phân tích; ba chế độ phổ biến là transmission, attenuated total reflection (ATR), và reflectance (bao gồm diffuse reflectance). Nhưng mỗi chế độ cần chuẩn bị mẫu khác nhau và có độ sâu xuyên mẫu (penetration depth) khác nhau. :contentReference[oaicite:4]{index=4}

Transmission yêu cầu mẫu mỏng hoặc pha loãng, nếu mẫu quá dày sẽ hấp thụ toàn phần gây tín hiệu không phân biệt được. ATR cho phép đặt mẫu trực tiếp lên tinh thể ATR mà chỉ lớp ngoài của mẫu chạm tới tia evanescent giúp giảm yêu cầu về độ mỏng và chuẩn bị mẫu; reflectance hữu ích với mẫu bề mặt hoặc dạng bột. :contentReference[oaicite:5]{index=5}

Bảng so sánh các chế độ đo FTIR:

Chế độ đoƯu điểm chínhNhược điểm / hạn chếỨng dụng thích hợp
TransmissionĐộ nhạy cao, phổ chuẩn rõCần mẫu mỏng/dung môi phù hợpPhim polymer, dung dịch, khí
ATRChuẩn bị mẫu đơn giản, không phá hủyĐộ sâu xuyên nhỏ, hiệu chỉnh đường truyền evanescentMẫu rắn, màng, bề mặt
Reflectance / DRIFTSPhân tích bề mặt / dạng bộtTín hiệu suy yếu, nhiễu nền lớnKhoáng vật, bột, bề mặt vật liệu

Dải phổ hồng ngoại và thông số kỹ thuật

Dải phổ thường dùng trong FTIR là vùng trung hồng ngoại (Mid‑IR), khoảng từ ~4000 tới ~400 cm⁻¹ (hoặc tương ứng bước sóng ~2,5‑25 µm). Một số hệ thống có thể mở rộng sang Near‑IR hoặc Far‑IR tùy bằng cách sử dụng nguồn sáng và bộ chia chùm (beam splitter) và detector thích hợp. :contentReference[oaicite:6]{index=6}

Độ phân giải phổ (resolution) thường khoảng 0,5‑4 cm⁻¹ tùy thiết bị; số lần quét tích hợp có thể từ 4 tới >128 để cải thiện tỷ số tín hiệu‑nhiễu (signal‑to‑noise). Thời gian thu phổ phụ thuộc vào độ phân giải, mức lọc tín hiệu và loại mẫu, từ vài chục giây đến vài phút. :contentReference[oaicite:7]{index=7}

Thông số kỹ thuật mẫu tiêu biểu được các nhà sản xuất cung cấp như Bruker: vùng Mid‑IR, detector loại DTGS hoặc MCT cho các ứng dụng nhạy cao; tiêu chuẩn hiệu chuẩn tần số số sóng bằng laser phụ hoặc đường chuẩn nội để đảm bảo sai số thấp. :contentReference[oaicite:8]{index=8}

Ứng dụng FTIR trong phân tích vật liệu

FTIR là công cụ quan trọng trong nghiên cứu vật liệu polymer, composite, gốm và màng mỏng. Nhờ đặc tính hấp thụ riêng biệt của từng liên kết hóa học, FTIR cho phép xác định sự hiện diện của nhóm chức như C=O, C=C, N-H, O-H, và CHₓ trong các hợp chất hữu cơ và vô cơ.

Trong phân tích polymer, FTIR dùng để xác nhận cấu trúc monomer, theo dõi phản ứng trùng hợp, hoặc kiểm tra mức độ biến đổi hóa học trong các bước xử lý nhiệt, plasma, hoặc chiếu xạ. Trong vật liệu nano và màng mỏng, FTIR giúp xác định mức độ tương tác giữa các pha, định hướng phân tử, hoặc mức độ oxi hóa.

Bảng sau thể hiện vị trí hấp thụ phổ biến của một số nhóm chức thường gặp:

Nhóm chứcVị trí phổ (cm⁻¹)Loại dao động
O-H (hydroxyl)3200–3600Stretching
N-H (amine)3300–3500Stretching
C=O (carbonyl)1650–1750Stretching
C-H (alkyl)2850–2960Stretching
C=C (alkene)1600–1680Stretching

Ứng dụng FTIR trong môi trường và sinh học

FTIR có vai trò thiết yếu trong giám sát môi trường, đặc biệt trong phân tích khí thải (CO₂, NOₓ, VOC), phát hiện vi nhựa, hoặc theo dõi quá trình phân hủy sinh học. Kỹ thuật này có thể đo mẫu rắn, khí hoặc lỏng với yêu cầu chuẩn bị mẫu tối thiểu.

Trong sinh học và y sinh, FTIR được ứng dụng để phân tích protein, lipid và DNA bằng cách nhận diện dao động liên kết đặc trưng trong cấu trúc phân tử. Ví dụ, các dải hấp thụ amide I (~1650 cm⁻¹) và amide II (~1540 cm⁻¹) là chỉ dấu phân tích cấu trúc thứ cấp protein.

FTIR microscope tích hợp quang học và phần mềm phân tích không gian (mapping) cho phép khảo sát cấu trúc vi mô mẫu mô sinh học, mô bệnh lý hoặc vi sinh vật. Xem thêm tại: PMC – FTIR Microscopy in Biomedical Applications.

Ưu điểm và hạn chế của FTIR

FTIR có nhiều ưu điểm so với các kỹ thuật quang phổ truyền thống:

  • Phân tích nhanh, không phá hủy mẫu
  • Phù hợp với mẫu rắn, lỏng và khí
  • Hiệu quả cao trong nhận diện nhóm chức
  • Yêu cầu chuẩn bị mẫu tối thiểu (đặc biệt với ATR)
  • Dễ tích hợp với hệ thống tự động và robot phân tích

Tuy nhiên, FTIR cũng có những giới hạn cần lưu ý:

  • Khó phân biệt đồng phân cấu trúc có nhóm chức tương tự
  • Giảm nhạy khi phân tích mẫu chứa nhóm không phân cực
  • Hấp thụ của hơi nước và CO₂ trong không khí có thể gây nhiễu nếu không hiệu chỉnh
  • Cần hiệu chuẩn định kỳ và chuẩn mẫu để phân tích định lượng chính xác

So sánh FTIR với các kỹ thuật quang phổ khác

FTIR thường được so sánh với Raman, UV‑Vis, và NIR spectroscopy:

  • Raman spectroscopy: Bổ sung cho FTIR trong phân tích dao động phân tử không phân cực. Raman ít bị ảnh hưởng bởi nước, phù hợp cho phân tích sinh học. Tuy nhiên, thiết bị đắt hơn và yêu cầu mẫu sạch huỳnh quang thấp.
  • UV‑Vis: Dùng phân tích hấp thụ điện tử, phù hợp cho hợp chất có hệ liên hợp π. Không hiệu quả cho nhóm chức không có chuyển điện tử rõ.
  • NIR (Near‑Infrared): Dùng cho phân tích nhanh, ít phá mẫu, phổ phù hợp với đo định lượng tự động. Độ phân giải thấp hơn Mid‑IR nên ít chi tiết hóa học.

Kết hợp FTIR với Raman hoặc NMR giúp phân tích toàn diện cấu trúc và tương tác phân tử.

Xu hướng công nghệ và tự động hóa FTIR

Hệ thống FTIR hiện đại tích hợp phần mềm AI giúp tự động nhận dạng phổ, phân tích PCA hoặc PLS cho định lượng nhanh. Thiết bị cũng được kết nối với hệ thống robot lấy mẫu và cơ sở dữ liệu phổ để thực hiện quy trình phân tích hoàn toàn tự động.

Ví dụ, Thermo Fisher Nicolet iS50 tích hợp module phản ứng in situ, ATR đa kênh, và nguồn sáng mở rộng cho dải Mid‑IR và Near‑IR. Hệ thống này phù hợp với phân tích phản ứng hóa học thời gian thực. Tham khảo: Thermo Scientific – Nicolet iS50 FTIR

Phổ FTIR cũng có thể được xử lý bằng mạng học sâu (deep learning) để phân loại vật liệu, nhận diện sai sót sản xuất hoặc dự đoán cấu trúc nhóm chức trong mẫu chưa biết.

Tài liệu tham khảo

  1. Bruker – What is FTIR Spectroscopy?
  2. Thermo Fisher – Nicolet iS50 System
  3. EPA – FTIR for Environmental Analysis
  4. LibreTexts – FTIR Operation Overview
  5. PMC – FTIR Microscopy in Biomedical Applications
  6. Newport – FTIR Spectroscopy Introduction
  7. ScienceDirect – FTIR Spectroscopy Topics

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề phổ hồng ngoại biến đổi fourier:

Khảo sát dầu thực phẩm và mỡ động vật bằng quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier. Mối quan hệ giữa thành phần và tần số của các dải cụ thể trong vùng vân tay Dịch bởi AI
Journal of the American Oil Chemists' Society - Tập 74 Số 10 - Trang 1281-1286 - 1997
Tóm tắt Bài báo này nghiên cứu mười bốn mẫu dầu ăn và mỡ động vật bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier. Các phổ được ghi lại từ một lớp dầu hoặc mỡ tinh khiết giữa hai đĩa KBr. Các dải của phổ đã được phân loại theo các dao động của các nhóm chức năng khác nhau. Tần số của một số dải có giá trị không đổi, độc lập với bản chất của mẫu. Tuy nhiên, t...... hiện toàn bộ
Sự Tương Phản Trong Độ Ướt Giữa Các Khoáng Chất Kaolinite và Illite: Đặc Trưng Bằng Phổ Hấp Thụ Infrared và X-Ray Dịch bởi AI
Cambridge University Press (CUP) - Tập 45 - Trang 184-193 - 1997
Một đá chứa nước là một cấu trúc địa chất có tính rỗng nằm trong sự tiếp xúc với hai chất lỏng, nước mặn và dầu. Kiến thức cải thiện về độ ướt của đá là rất quan trọng để ước lượng lượng dầu thô trong các nguồn tài nguyên dưới lòng đất. Ngành công nghiệp dầu khí đã quan sát thấy rằng sự tương phản về độ ướt trong các đá chứa nước trầm tích thường có sự tương quan lớn với sự hiện diện của các loại ...... hiện toàn bộ
#đá chứa nước #độ ướt #dầu thô #đất sét #illite #kaolinite #phổ hấp thụ tia X #phổ hồng ngoại biến đổi Fourier #asphaltenes
Khối phổ khí sắc ký cao phân giải - Quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier trong phân tích hương vị: Giới hạn và triển vọng Dịch bởi AI
European Food Research and Technology - Tập 181 - Trang 183-188 - 1985
Khả năng chính của việc sử dụng HRGC-FTIR trong phân tích hương vị thực phẩm được chứng minh qua một số ví dụ chọn lọc, nhưng với phân tích HRGC-FTIR trong nghiên cứu hương vị, các vấn đề phát sinh do độ nhạy và phạm vi động tương đối thấp của phương pháp này so với kỹ thuật HRGC-MS phổ biến. Hệ thống nén động ("DYCOM") bao gồm sự kết hợp HRGC-FTIR-MS đã được đề xuất, trong đó áp dụng sắc ký khí c...... hiện toàn bộ
Quan sát Tại Chỗ Quá Trình Hình Thành và Phân Hủy Điện Hóa Của Polyanilin Bằng Kỹ Thuật Quang Phổ Hồng Ngoại Biến Đổi Fourier Dịch bởi AI
Analytical Sciences - Tập 15 - Trang 259-263 - 1999
Quá trình polymer hóa điện hóa của anilin trên điện cực platinum trong dung dịch HClO4 và H2SO4 đã được nghiên cứu bằng cách sử dụng kỹ thuật quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR) phản xạ tại chỗ. Các quang phổ, được ghi nhận ở giai đoạn đầu của quá trình polymer hóa trong cả hai dung dịch, đã thể hiện đặc trưng hấp thụ của polyanilin (PAn) ở trạng thái emeraldine, ngay cả ở điện thế dương ...... hiện toàn bộ
#polyaniline #electrochemical polymerization #FTIR spectroscopy #proton scavenging #degradation #p-benzo-quinone
Nghiên cứu phân tích định lượng chất ma túy methamphetamine bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại FT-IR
Tạp chí Khoa học và Công nghệ - Đại học Đà Nẵng - - Trang 23-28 - 2025
Ở Việt Nam cũng như trên toàn thế giới, methamphetamine (MA) là loại chất gây nghiện bất hợp pháp. Hiện nay, kỹ thuật GC/MS thường được sử dụng để định lượng MA. Tuy nhiên, phương pháp GC/MS thường mất nhiều thời gian và tốn kém. Nghiên cứu này giới thiệu phương pháp phân tích phổ hồng ngoại để định lượng MA nhanh chóng và thân thiện với môi trường. Các phân tích đánh giá được tiến hành với dải hồ...... hiện toàn bộ
#Chất ma túy #Methamphetamine #phân tích định lượng #Quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier #môi trường
Sự phát triển hình thái của màng poly(vinylidene fluoride) trong quá trình lật pha hỗ trợ bởi CO2 siêu tới hạn Dịch bởi AI
Chinese Journal of Polymer Science - Tập 32 - Trang 1628-1638 - 2014
Một phương pháp lật pha hỗ trợ bởi CO2 siêu tới hạn (ScCO2) đã được phát triển để sản xuất màng poly(vinylidene fluoride) (PVDF) microporous, có đặc điểm hình thái phát sinh từ cả quá trình tách pha lỏng-lỏng và tách pha rắn-lỏng (kết tinh). Kết quả này đã được xác nhận bằng phổ hồng ngoại biến đổi Fourier (FTIR), trong đó cả tinh thể α và β đều được tìm thấy. Như được tiết lộ bởi thí nghiệm góc t...... hiện toàn bộ
#poly(vinylidene fluoride) #màng microporous #pha lật #CO2 siêu tới hạn #phổ hồng ngoại biến đổi Fourier
Loại bỏ ligand từ các tinh thể nano hỗ trợ bằng phương pháp điều trị ozon ở nhiệt độ phòng và sự tiến triển của trạng thái phối trí bề mặt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 23 - Trang 1-8 - 2021
Việc loại bỏ các ligand bọc trên các tinh thể nano kim loại (NCs) là điều quan trọng để nghiên cứu mối quan hệ giữa cấu trúc và tính chất của các NCs được hỗ trợ. Trong nghiên cứu này, chúng tôi trình bày một phương pháp điều trị ozon ở nhiệt độ phòng để loại bỏ poly(N-vinyl-2-pyrrolidon) (PVP) và poly(alcool vinyl) (PVA) trên các NCs kim loại. Bằng phương pháp quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourie...... hiện toàn bộ
#Ozon #tinh thể nano #ligand #trạng thái phối trí #quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier #polyvinyl alcohol #polyvinylpyrrolidone
Nghiên cứu về tính axit rắn của montmorillonite đã được đun nóng và trao đổi cation sử dụng phép đo titration n-butylamine trong hệ không nước và quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier phản xạ tán xạ (DRIFT) Dịch bởi AI
Physics and Chemistry of Minerals - Tập 40 - Trang 479-489 - 2013
Các tác động của việc đun nóng và trao đổi cation đối với tính axit rắn của montmorillonite đã được nghiên cứu bằng cách sử dụng phép đo titration n-butylamine trong hệ không nước và quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier phản xạ tán xạ. Số lượng các vị trí axit tổng cộng, axit Brønsted và axit Lewis cho thấy xu hướng điều chế tương tự với việc tăng nhiệt độ đun nóng, đạt mức tối đa tại 120 °C và s...... hiện toàn bộ
Nghiên cứu quang phổ hồng ngoại biến đổi Fourier của một composite hữu cơ - khoáng cho vật liệu thay thế xương và nha khoa Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 - Trang 621-629 - 1997
Một loại vật liệu sinh học tiêm mới cho phẫu thuật xương và nha khoa là một composite bao gồm một polyme làm ma trận và gốm photphát canxi sinh học hoạt tính (CaP) làm phụ gia. Độ ổn định của polyme là rất quan trọng trong việc sản xuất một vật liệu sinh học tiêm tiệt trùng sẵn sàng khai thác. Mục đích của nghiên cứu này là phát hiện sự phân hủy polyme có thể xảy ra do sự tương tác với các phụ gia...... hiện toàn bộ
#vật liệu sinh học #phẫu thuật xương #quang phổ hồng ngoại #composite hữu cơ - khoáng #photphát canxi
Ứng dụng Quang phổ hồng ngoại gần biến đổi Fourier trong việc ước lượng nhanh hàm lượng chất rắn hòa tan của trái cây thuộc họ cam quýt nguyên vẹn Dịch bởi AI
Journal of Zhejiang University-SCIENCE B - Tập 7 - Trang 794-799 - 2006
Phương pháp không phá hủy để đo hàm lượng chất rắn hòa tan (SSC) của trái cây thuộc họ cam quýt đã được phát triển bằng cách sử dụng các phép đo phản xạ hồng ngoại gần biến đổi Fourier (FT-NIR) thu thập qua sợi quang. Các mô hình mô tả mối quan hệ giữa SSC và quang phổ NIR của trái cây thuộc họ cam quýt đã được phát triển và đánh giá. Các thuật toán điều chỉnh quang phổ khác nhau (chuẩn hóa biến s...... hiện toàn bộ
#hàm lượng chất rắn hòa tan #trái cây họ cam quýt #quang phổ hồng ngoại gần #phương pháp không phá hủy #hồi quy phương pháp bình phương tối thiểu từng phần
Tổng số: 14   
  • 1
  • 2